BẢNG THỐNG KÊ SỬ DỤNG ĐẤT ĐIỀU CHỈNH | |||||||
STT | Quy hoạch đã được phê duyệt điều chỉnh theo Quyết định số 9241/QĐ-UBND ngày 23/12/2021 | Quy hoạch điều chỉnh | Ghi chú | ||||
Loại đất | Diện tích (m2) | Tỷ lệ ( % ) |
Loại đất | Diện tích (m2) | Tỷ lệ ( % ) |
Tăng (+), giảm (-) | |
1 | Đất xây dựng công trình | 1.858 | 12,7% | Đất xây dựng công trình |
2.063 | 14,16% | 205,00 |
2 | Đất cây xanh cách ly | 3.082,56 | 21,2% | Đất cây xanh cách ly | 3.063,3 | 21,02% | -19,26 |
3 | Đất giao thông + sân phơi |
9.632,33 | 66,1% | Đất giao thông + sân phơi | 9.446,59 | 64,82% | -185,74 |
Tổng cộng | 14.572,89 | 100% | Tổng cộng | 14.572,89 | 100% | 0 |
Tác giả bài viết: TTN
Ý kiến bạn đọc